Từ vựng – Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 Unit 4: At school
Từ vựng – Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 Unit 4: At school – Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo bộ sưu tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 4 trên Dethithuvn.Com. Đây là bộ sưu tập tài liệu được Dethithuvn.Com chọn lọc và tổng hợp nhằm giúp quý thầy cô giáo và các em học sinh tiện theo dõi. Đến với bộ sưu tập này, các em học sinh sẽ nắm được nghĩa của các từ vựng, ngữ pháp xuất hiện trong Unit 4 tiếng Anh lớp 7. Mời các em và quý thầy cô tham khảo.
Từ vựng – Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 Unit 4: At school
I. Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 4
A> Schedules
– schedule (n) <AmE> thời gian biểu, thời khóa biểu = timetable <BrE>
– get up (v) thức dậy
– class (n) lớp học
– lunch (n) bữa ăn trưa
=> breakfast (n) bữa ăn sáng
=> dinner (n) bữa ăn tối
=> meal (n) bữa ăn
– uniform (n) đồng phục
– lesson (n) bài học
– break (n) giờ nghỉ ≠ break (v) đập vỡ
– cafeteria (n) quán ăn tự phục vụ, căn- tin = canteen (n)
– activity (n) hoạt động
=> active (adj) năng động
– baseball (n) bóng chày
– football (n) bóng đá = soccer
– several: một vài
– range (n) dãy, hàng
– river (n) sông
– favorite (adj) được ưa thích.
School subjects
– Literature (n) Ngữ văn
– Math (n) Toán = Mathematics
– English (n) Anh Văn
– Chemistry (n) Hóa học
– Geography (n) Địa lí
– History (n) Lịch Sử
– Physics (n) Vật lí
– Biology (n) Sinh học
– Civics (n) Giáo dục Công dân
– Home Economics (n) Công nghệ
– Physical Education (n) Thể dục – Giáo dục Thể chất
– Computer Science (n) Tin học
– Drawing (n) Mỹ thuật
– Music (n) Âm nhạc
B> The library
– librarian (n) người quản thủ thư viện
– rack (n) giá đựng đồ
– shelf (n) kệ sách
– dictionary (n) cuốn từ điển
=> an English – English dictionary: từ điển Anh- Anh
– reader (n) sách dạy ngoại ngữ ≠ reader (n) độc giả
– reference (n) tham khảo ≠ reference (v) nhắc tới
– United States’ Library of Congress: Thư viện Quốc hội Hoa Kì
– contain (v) chứa đựng
=> container (n) vật chứa đựng
– employee (n) nhân viên làm việc
=> employer (n)
– rocket (n) tên lửa
– space (n) không gian, vũ trụ / khoảng trống
– adventure (n) cuộc phiêu lưu
=> adventurous (adj)
II. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 Unit 4
—— Xem thêm trong tài liệu ——
Từ vựng – Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 Unit 4: At school
Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 Unit 4: At school
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét